Thực đơn
Daniel Kajzer Thống kê sự nghiệpThành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Châu lục | Khác | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Câu lạc bộ | Giải vô địch | Mùa giải | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng |
ROW Rybnik | II liga | 2012–13 | 28 | 0 | 0 | 0 | – | – | 28 | 0 | ||
I liga | 2013–14 | 9 | 0 | 0 | 0 | – | – | 9 | 0 | |||
II liga | 2014–15 | 16 | 0 | 1 | 0 | – | – | 17 | 0 | |||
2015–16 | 23 | 0 | 0 | 0 | – | – | 23 | 0 | ||||
2016–17 | 27 | 0 | 0 | 0 | – | – | 27 | 0 | ||||
Tổng | 103 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 104 | 0 | ||
Botev Plovdiv | First League | 2017–18 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 |
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | ||
Thống kê sự nghiệp | 105 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 109 | 0 |
Thực đơn
Daniel Kajzer Thống kê sự nghiệpLiên quan
Daniel Dani Alves Dani Carvajal Daniel Radcliffe Daniele De Rossi Daniel Sturridge Daniel Kahneman Daniel James (cầu thủ bóng đá) Daniel Ortega Daniel CraigTài liệu tham khảo
WikiPedia: Daniel Kajzer http://www.footballdatabase.eu/football.joueurs.da... https://botevplovdiv.bg/Daniel-Kaizer-e-tretiiat-n... https://int.soccerway.com/players/daniel-kajzer/25... https://web.archive.org/web/20180521020914/https:/...